Có 2 kết quả:

肢体冲突 zhī tǐ chōng tū ㄓ ㄊㄧˇ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ肢體衝突 zhī tǐ chōng tū ㄓ ㄊㄧˇ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) physical encounter
(2) fight

Từ điển Trung-Anh

(1) physical encounter
(2) fight