Có 2 kết quả:
肢体冲突 zhī tǐ chōng tū ㄓ ㄊㄧˇ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ • 肢體衝突 zhī tǐ chōng tū ㄓ ㄊㄧˇ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) physical encounter
(2) fight
(2) fight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) physical encounter
(2) fight
(2) fight
Bình luận 0